Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sooner or later
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
sooner or later
Sớm muộn
thì...
Sooner or later
they came to the fire
(Sớm muộn thì họ cũng tới chỗ có ánh lửa).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)