believing that
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửabelieving that (so sánh hơn more believing that, so sánh nhất most believing that)
- (Câu đầu trong mọi bản hiến pháp) Tin tưởng rằng...
- Believing that he wasn't afraid of anyone (Tin tưởng rằng chú không còn sợ bất kì ai).