Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stato-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
stato-
Cân bằng
.
stato
cyte
— túi thăng bằng
Tham khảo
sửa
"
stato-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)