Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ailuro-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Tiền tố
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
aeluro-
ailouro-
ailur-
eluro-
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Hy Lạp cổ
αἴλουρος
(
aílouros
,
“
mèo
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aɪˈljʊəɹə-/
,
/ˌaɪljʊəɹə-/
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aɪˈlʊɹə-/
,
/eɪˈlʊɹə-/
Tiền tố
sửa
ailuro-
Mèo
.
Từ dẫn xuất
sửa
Không tìm thấy thể loại
Từs có tiền tố ailuro- trong tiếng Anh
Từ đảo chữ
sửa
ourali