Tiếng Anh

sửa

Tiền tố

sửa

psych-

  1. Tâm lý.
    psychology — tâm lý học
  2. Tinh thần.
    psychometry — khoa đo nghiệm tinh thần
  3. Thần kinh; bộ não.
    psychiatry — bệnh học tinh thần

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa