Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
psych-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tiền tố
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
psych-
Tâm lý
.
psych
ology
— tâm lý học
Tinh thần
.
psych
ometry
— khoa đo nghiệm tinh thần
Thần kinh
;
bộ não
.
psych
iatry
— bệnh học tinh thần
Đồng nghĩa
sửa
psycho-
Tham khảo
sửa
"
psych-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)