Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penta-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
penta-
Năm
.
penta
gon
— ngũ giác
the
Penta
gon
— Lầu Năm Góc, Ngũ Giác Đài (
ít dùng
)
Chứa đựng
năm
nguyên tử
hay năm
nhóm
nguyên tử trong
cấu trúc
phân tử
.
penta
hydrate
— pentahiđrat
Tham khảo
sửa
"
penta-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)