pseudo-
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.ˌdoʊ/
Tiền tố
sửapseudo-
- Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật.
- pseudo-scientific garbage — một thứ khoa học giả tạo rác rưởi
- Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang.
Đồng nghĩa
sửa- pseud- (đứng ngay trước nguyên âm)
Từ liên hệ
sửaTiếng Phần Lan
sửaTiền tố
sửapseudo-
- Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật.
- Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang.
Đồng nghĩa
sửa- giả
- tự phụ