Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuː.ˌdoʊ/

Tiền tố sửa

pseudo-

  1. Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật.
    pseudo-scientific garbage — một thứ khoa học giả tạo rác rưởi
  2. Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang.

Đồng nghĩa sửa

  • pseud- (đứng ngay trước nguyên âm)

Từ liên hệ sửa

Tiếng Phần Lan sửa

Tiền tố sửa

pseudo-

  1. Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật.
  2. Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang.

Đồng nghĩa sửa

giả
tự phụ