if there's no need
Tiếng Anh sửa
Tiền tố sửa
if there's no need
- Trường hợp không nhất thiết...
- I assure you, if there's no need, I won't hurt a fly (Xin cam đoan cô, trường hợp không cần đến, tôi chả hại một con ruồi)..
if there's no need
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |