retro-
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.troʊ/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiền tố
sửaretro-
Từ dẫn xuất
sửa- retroaction
- retroactive
- retrocede
- retrofire
- retrofit
- retroflex
- retrograde
- retrograde ejaculation
- retrogress
- retrogression
- retrolental
- retronym
- retroocular
- retroperitoneal
- retropharyngeal
- retrorocket
- retrorse
- retrospect
- retrospective
- retrotransposon
- retroussé
- retroversion
- retrovirus
Tham khảo
sửa- "retro-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)