Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học”
Thể loại này chứa 128 trang sau, trên tổng số 128 trang.
あ
阿亜子
亜唯華
亜唯香
亜衣可
亜依子
藍子
右雄
哲央
哲生
彰朗
彰生
昭雄
暁生
章雄
明恒
旭輝
暁斗
彰寿
彰敏
彰智
彰肇
晶允
彰展
彰布
彰啓
輝裕
彰将
麻夫
篤史
篤志
篤紀
逸裕
篤良
網走
尼崎
アマゾン河海豚
アラブ首長国連邦
い
郁雄
勇雄
勲男
石狩
一郎
姻
え
恵庭
江別
エリオット湾
お
雄
遅い
オマーン湾
か
核兵器
華人
佳寿郎
和郎
胤郎
滑石
韓国
カリフォルニア湾
関東大震災
き
慶
企鵝
北朝鮮
記念碑
巨大都市
緊急地震速報
く
孔雀石
壁
倉敷
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
け
玄武岩
さ
薩摩川内
哲史
三次郎
三治郎
し
殉也
せ
千歳
そ
荘一
た
大量破壊兵器
享夫
孝雄
尊雄
崇男
節雄
貴雄
隆夫
隆男
隆雄
高尾
卓丈
卓宏
卓弘
尚広
峰弘
崇博
誉弘
貴裕
隆博
隆大
隆寛
隆広
隆弘
隆浩
隆裕
丈
駄目
つ
津波警報
と
東京湾
虎三
ひ
東日本大震災
皮脂
寛明
寛暁
拓晃
ふ
藤孝
藤隆
藤高
藤髙
ほ
棒渦巻銀河
僕
み
充男
光雄
む
陸奥
め
巡る
や
万侶
ゆ
悠三
よ
余震
与那国島
り
療養
わ
稚内