Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
一郎
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
一朗
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
一
郎
いち
Lớp: 1
ろう
Lớp: S
on’yomi
Cách viết khác
一郞
(
kyūjitai
)
Kanji
trong mục từ này
一
郎
かず
Lớp: 1
ろう
Lớp: S
Cách viết khác
一郞
(
kyūjitai
)
Danh từ riêng
sửa
一郎
(
いちろう
)
hoặc
一郎
(
かずろう
)
(
Ichirō
hoặc
Kazurō
)
Một
tên
dành cho nam
Từ cùng trường nghĩa
sửa
一郎
(
いちろう
)
(
Ichirō
)
二郎
(
じろう
)
(
Jirō
)
三郎
(
さぶろう
)
(
Saburō
)
四郎
(
しろう
)
(
Shirō
)
五郎
(
ごろう
)
(
Gorō
)
六郎
(
ろくろう
)
(
Rokurō
)
七郎
(
しちろう
)
(
Shichirō
)
八郎
(
はちろう
)
(
Hachirō
)
九郎
(
くろう
)
(
Kurō
)