倉敷
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 倉敷 (Kurashiki).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄤ ㄈㄨ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄤ ㄈㄨ
- Tongyong Pinyin: Cangfu
- Wade–Giles: Tsʻang1-fu1
- Yale: Tsāng-fū
- Gwoyeu Romatzyh: Tsangfu
- Palladius: Цанфу (Canfu)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰɑŋ⁵⁵ fu⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa倉敷
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Okayama, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
倉 | 敷 |
くら Lớp: 4 |
し(き) Lớp: S |
kun’yomi |
Danh từ riêng
sửa倉敷 (Kurashiki)
- Thành phố thuộc tỉnh Okayama, Nhật Bản.