Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ sửa

企鵝

  1. Chim cánh cụt.

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

企鵝(きが) (kiga

  1. (Hiếm) Chim cánh cụt.

Đồng nghĩa sửa