Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

企鵝

  1. Chim cánh cụt.

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

企鵝(きが) (kiga

  1. (Hiếm) Chim cánh cụt.

Đồng nghĩa

sửa