Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
Lớp: 4 Lớp: S
irregular
Cách viết khác
陸奧 (kyūjitai)
Kanji trong mục từ này
みち
Lớp: 4
おく > のく
Lớp: S
Cách viết khác
陸奧 (kyūjitai)

Từ nguyên

sửa
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

陸奥(むつ) hoặc (みち)(のく) (Mutsu hoặc Michinoku

  1. Tỉnh Mutsu (654-1869): Tỉnh cũ của Nhật Bản.
  2. Vịnh Mutsu: Vịnh nội địa thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản.
  3. Mutsu: Thiết giáp hạm Nhật.

Từ dẫn xuất

sửa