尼崎
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 尼崎 (Amagasaki).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄧˊ ㄑㄧˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄧˊ ㄑㄧˊ
- Tongyong Pinyin: Nící
- Wade–Giles: Ni2-chʻi2
- Yale: Ní-chí
- Gwoyeu Romatzyh: Nichyi
- Palladius: Ници (Nici)
- IPA Hán học (ghi chú): /ni³⁵ t͡ɕʰi³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa尼崎
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
尼 | 崎 |
あま Lớp: S |
さき Lớp: 4 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
sửa尼崎 (Amagasaki)
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.