与那国島
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
与 | 那 | 国 | 島 |
よ Lớp: S |
な Lớp: S |
くに > ぐに Lớp: 2 |
しま > じま Lớp: 3 |
on’yomi | kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
與那國島 (kyūjitai) |
Từ nguyên
sửa与那国 (Yonaguni) + 島 (shima, “đảo”)
Danh từ riêng
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:utilities tại dòng 173: attempt to index upvalue 'page_L2s' (a nil value).
- Yonaguni: hòn đảo nằm về phía cực tây của Nhật Bản.