Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
寿
あき
Lớp: S
とし
Lớp: S
nanori
Cách viết khác
彰壽 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あき)寿(とし) (Akitoshi

  1. Một tên dành cho nam