Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あき
Lớp: 2
つね
Lớp: S
kun’yomi
Cách viết khác
明恆 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あき)(つね) (Akitsune

  1. Một tên dành cho nam