棒渦巻銀河
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
棒 | 渦 | 巻 | 銀 | 河 |
ぼう Lớp: 6 |
うず Lớp: S |
ま(き) Lớp: 6 |
ぎん Lớp: 3 |
が Lớp: 5 |
goon | kun’yomi | kan’on | goon |
Cách viết khács |
---|
棒渦卷銀河 (kyūjitai) 棒渦巻き銀河 棒うずまき銀河 |
Từ nguyên
sửa棒 (bō, “thanh chắn”) + 渦巻銀河 (uzumaki ginga, “thiên hà xoắn ốc”).
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) ぼーうずまきぎんが [bòó úzúmákí gíꜜǹgà] (Nakadaka – [7])[1]
- IPA(ghi chú): [bo̞ː ɯ̟ᵝzɨᵝma̠kʲi ɡʲĩŋɡa̠]
Danh từ riêng
sửa棒渦巻銀河 (bō uzumaki ginga)
- (thiên văn học) Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.