Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あき
Lớp: S
まさ
Lớp: 6
Cách viết khác
彰將 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あき)(まさ) (Akimasa

  1. Một tên dành cho nam