Thể loại:Mục từ dùng mẫu
Xem thêm Thể loại:Mục từ mẫu. Trang này chứa trang dùng {{mẫu}}
.
Bạn có thể theo dõi các mục từ dùng mẫu dễ dàng dùng chương trình bản tin (feed reader). Hiện có hai dạng feed: RSS và Atom.
Thể loại này không được liệt kê ở các trang được xếp trong nó. Bạn có thể hiển thị các thể loại ẩn ở trang Tùy chọn. |
Trang trong thể loại “Mục từ dùng mẫu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.883 trang.
(Trang trước) (Trang sau)’
2
3
6
A
- a babordo
- a bảo
- a bit
- Á châu
- a đầu
- à đấy
- a đây rồi
- a đốn a đa
- a giao
- a giay
- à há
- ả hảo
- a la hỉ
- a la xô
- à mà thôi
- a mere feast for the eyes
- a nà
- á nam á nữ
- a nốt
- ả phù dung
- a set of master-keys
- a sight for sore eyes
- a tuḵ akoogaanjí
- a visit from the stork
- á vương
- A-bu Đa-bi
- a-mi-nô a-xít
- a'eesémo'ehe
- a'éevo'ha
- aa'e
- ABM
- abrasiveness
- absʔalʔal
- AC
- ác báo
- ác kê cốt tửu
- ác khẩu
- ác long
- ác man
- ác mồm ác miệng
- ác ôn
- academic activity
- academic degree
- academic press
- acbit
- ACC
- according to
- ace of clubs
- ách giữa đàng
- Achilles
- acordions
- actin
- add fuel to fire
- aénohe
- aeropuerto
- Afallach
- affordable
- aftermarket
- ai ải
- ai biểu
- ái hỗ
- ai làm nấy chịu
- ải mĩ nhân
- ái thiếp quý phi
- ain't
- ainders keepers
- air traffic
- air traffic controller
- all in all
- all over the gaff
- All over the shop
- all right
- all roads lead to Rome
- allez hop
- alpha decay
- alternating current
- alzheimer
- ám điểm
- amȧho'héhe
- ambarella
- ame
- ame'háve'ho'e
- amȯhóomȧhtsestȯtse
- án ba ni bát mê hồng
- an dân bảo quốc
- an khang thịnh vượng
- án phạt vạ
- anbumin
- ancien regime
- ancien régime
- andare
- androphobia
- angle of reflection
- Anh
- anh cả
- ánh dương
- ảnh đế
- anh em xã hội
- anh hai
- ảnh hậu
- ánh họa
- anh hùng bàn phím
- anh hùng cứu mỹ nhân
- anh nhuệ
- Anh Quốc
- anh thảo
- Annam
- anno
- anthill
- antidetective
- antler
- antly
- antsy
- any day
- anyway
- ao cả nước sâu
- ao chuồng
- ảo dâm
- ảo diệu
- ao hồ
- ảo lòi
- áo rách vá vai
- ao sâu cá cả
- ao tù nước đục
- ảo tung chảo
- áp xe
- Apart from the wall
- appartenir
- arbitrager
- arma
- arsehole
- artic hare
- as comfortably as ever
- as dump as oyster
- as well
- Aşgabat
- asset management
- asshole
- associative array
- át sh kawdudziyéedi
- át vía
- atc movie
- athérosclérose
- athéroscléroses
- Athênai
- atopic
- atta
- attack aircraft
- attendee
- attendees
- augustus
- austenit
- auxiliary language
- aw
- axenic
- ày