Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
aw
Được dùng để
thể hiện
niềm vui
hay sự
yêu
mến
,
đặc biệt
là khi
phản ứng
trước một
cái
gì đó được
xem
là
ngọt ngào
hay
đáng yêu
.
Aw
, the kitten is so cute
- con mèo dễ thương quá.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)