aeropuerto
Tiếng Papiamento
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha aeropuerto.
Danh từ
sửaaeropuerto
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aeɾoˈpwerto/, [aeɾoˈpwert̪o]
- Dấu chấm gạch nối: a‧e‧ro‧puer‧to
Mexico
Danh từ
sửaaeropuerto gđ (số nhiều aeropuertos)