Tiếng Papiamento

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha aeropuerto.

Danh từ

sửa

aeropuerto

  1. Sân bay.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

aero- + puerto.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aeɾoˈpwerto/, [aeɾoˈpwert̪o]
  • Dấu chấm gạch nối: a‧e‧ro‧puer‧to
  •   Mexico

Danh từ

sửa

aeropuerto (số nhiều aeropuertos)

  1. Sân bay.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)