anyway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈen.i.weɪ/
Hoa Kỳ | [/ˈen.i.weɪ/] |
Phó từ
sửaanyway & liên từ
- Thế nào cũng được, cách nào cũng được.
- pay me anyway, but do pay me — anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
- Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa.
- anyway I must be off tomorrow — dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
- Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung.
- to do one's work anyway — làm đại khái, làm qua loa
- things are all anyhow — mọi việc đều lộn xộn
- to feel anyway — cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
Tham khảo
sửa- "anyway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)