Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a babordo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ý
sửa
Danh từ
sửa
a babordo
Cảng
.
(
nghĩa bóng
)
nơi
ẩn náu
; nơi
tỵ nạn
.
(
hàng hải
)
cửa
tàu
(để ra vào,
bốc xếp
hàng hoá
...),
mạn
trái (tàu).
(
kỹ thuật
)
lỗ
thông hơi
,
thông
gió
, hút nước,
tháo
nước...).
(
quân sự
)
tư thế
cầm
chéo
súng
(để khám)
Rượu pooctô
,
rượu vang
đỏ.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)