Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acbit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːk
˧˧
ɓit
˧˧
aːk
˧˥
ɓit
˧˥
aːk
˧˧
ɓɨt
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːk
˧˥
ɓit
˧˥
aːk
˧˥˧
ɓit
˧˥˧
Danh từ
sửa
acbit
Nghiệp vụ
chuyển
vốn
không có
tính chất
đầu cơ
từ một
thị trường
này sang một thị trường khác để
hưởng
chênh lệch
giá
hàng
mua bán
,
tỉ suất
hối đoái
,
lãi suất
trên
hai
thị trường.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
arbitrage
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)