Đa ngữ

sửa

666

  1. Số đếm sáu trăm sáu mươi sáu.
  2. Số của con thú trong sách Khải Huyền.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)