Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ancien régime
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ancien régime
(
số nhiều
ancien régimes
)
Một
hệ thống
chính trị
hay
xã hội
đã bị
thay thế
bởi
một hệ thống khác.
The feudal institutions of the
ancien régime
began to be dismantled
- các thể chế của chế độ phong kiến bắt đầu được loại bỏ.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)