Tiếng Anh

sửa

Tục ngữ

sửa

atta

  1. Giỏi, cừ, hay, ngoan.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Cuman

sửa

Danh từ

sửa

atta

  1. cha.

Tham khảo

sửa

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

atta

  1. bố, ba.