antidetective
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaantidetective (số nhiều antidetectives)
- virus <=> anti-virus
- fan <=> anti-fan
- anti-detective có nghĩa trái ngược với detective (thám tử)
Đồng nghĩa
sửa- diệt thám
- chống thám tử
antidetective (số nhiều antidetectives)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |