alternating current
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaalternating current (đếm được và không đếm được, số nhiều alternating currents)
alternating current (đếm được và không đếm được, số nhiều alternating currents)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |