Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a-mi-nô a-xít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
mi
˧˧
no
˧˧
aː
˧˧
sit
˧˥
aː
˧˥
mi
˧˥
no
˧˥
aː
˧˥
sḭt
˩˧
aː
˧˧
mi
˧˧
no
˧˧
aː
˧˧
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
mi
˧˥
no
˧˥
aː
˧˥
sit
˩˩
aː
˧˥˧
mi
˧˥˧
no
˧˥˧
aː
˧˥˧
sḭt
˩˧
Danh từ
sửa
a-mi-nô a-xít
Xem
amino acid
.
Đồng nghĩa
sửa
axit amin
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)