Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aftermarket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
aftermarket
(
số nhiều
aftermarkets
)
Việc
bán
phụ tùng
xe hơi
(không
chính
hãng
)
Aftermarket
for automotive parts in North America are booming
- Thị trường phụ tùng xe hơi ở Mỹ đang phát triển rất mạnh.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)