Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á nam á nữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
naːm
˧˧
aː
˧˥
nɨʔɨ
˧˥
a̰ː
˩˧
naːm
˧˥
a̰ː
˩˧
nɨ
˧˩˨
aː
˧˥
naːm
˧˧
aː
˧˥
nɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
naːm
˧˥
aː
˩˩
nɨ̰
˩˧
aː
˩˩
naːm
˧˥
aː
˩˩
nɨ
˧˩
a̰ː
˩˧
naːm
˧˥˧
a̰ː
˩˧
nɨ̰
˨˨
Tục ngữ
sửa
á nam á nữ
Kẻ
giới tính
không
rõ
.
Người
ủy mị
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)