Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Tính từ
sửa
antly
Chút
gì đó nhỏ như
kiến
.
On the crushed glass and on the
antly
juice is infused
(Trong ly nước ép này có pha thêm chút hoa quả ngâm).
Đồng nghĩa
sửa
antlike
antish
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)