Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

antly

  1. Chút gì đó nhỏ như kiến.
    On the crushed glass and on the antly juice is infused (Trong ly nước ép này có pha thêm chút hoa quả ngâm).

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)