Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˧ tṳ˨˩ nɨək˧˥ ɗṵʔk˨˩aːw˧˥ tu˧˧ nɨə̰k˩˧ ɗṵk˨˨aːw˧˧ tu˨˩ nɨək˧˥ ɗuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˧˥ tu˧˧ nɨək˩˩ ɗuk˨˨aːw˧˥ tu˧˧ nɨək˩˩ ɗṵk˨˨aːw˧˥˧ tu˧˧ nɨə̰k˩˧ ɗṵk˨˨

Tục ngữ sửa

ao tù nước đục

  1. (lón) Cơ chế bảo thủ trì trệ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)