Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a giay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
zaj
˧˧
aː
˧˥
jaj
˧˥
aː
˧˧
jaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
ɟaj
˧˥
aː
˧˥˧
ɟaj
˧˥˧
Danh từ
sửa
a giay
Một
lối
hát
đối
đáp
nam nữ
, có
múa
minh hoạ
,
phổ biến
trong
sinh hoạt
văn hoá
của
dân tộc
Khmer
ở
Nam
Bộ
.
Động tác
cơ bản
: múa
uốn
,
hất
cổ
tay
,
cánh tay
cong
,
lượn
đuổi
nhau.
Đồng nghĩa
sửa
a giai
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)