Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

academic activity (số nhiều academic activities)

  1. Hoạt động học thuật.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)