Xem thêm: Quadrat

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑː.drət/

Danh từ

sửa

quadrat /ˈkwɑː.drət/

  1. (Ngành in) Cađra ((cũng) quad).

Tham khảo

sửa