Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ ɗḭʔə˨˩tʂa̰k˩˧ ɗḭə˨˨tʂak˧˥ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂak˩˩ ɗiə˨˨tʂak˩˩ ɗḭə˨˨tʂa̰k˩˧ ɗḭə˨˨

Danh từ

sửa

trắc địa

  1. Ngành khoa học chuyên về đo đạc vị trí tọa độ (kinh độ, vĩ độ, cao độ), hình dạng, kích thước, phương hướng để xử lý số liệu về địa hìnhđịa vật trên bề mặt Trái Đất.
    Đo trắc địa.
    Kĩ thuật trắc địa.

Dịch

sửa