Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ sửa

vật lý, vật lí

  1. Ngành khoa học nghiên cứu về tự nhiên, lý giải về các vật thể ngoài tự nhiên bằng công cụ toán học.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

vật lý, vật lí

  1. (thuộc) Ngành vật lý học.
    Đây là một hiện tượng vật lý đã được giải thích từ lâu.

Dịch sửa