Tiếng Anh

sửa
 
quadrilateral

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkwɑː.drə.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từ

sửa

quadrilateral

  1. bốn cạnh.
  2. Bốn bên.

Danh từ

sửa

quadrilateral

  1. tứ giác, đa giác có bốn cạnh.

Tham khảo

sửa