Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quadrilateral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
quadrilateral
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkwɑː.drə.ˈlæ.tə.rəl/
Tính từ
sửa
quadrilateral
Có
bốn
cạnh
.
Bốn bên
.
Danh từ
sửa
quadrilateral
tứ giác
,
đa giác
có bốn cạnh.
Tham khảo
sửa
"
quadrilateral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)