quadrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑː.ˌdreɪt/
Tính từ
sửaquadrate /ˈkwɑː.ˌdreɪt/
Danh từ
sửaquadrate /ˈkwɑː.ˌdreɪt/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hình vuông; khối chữ nhật.
- (Giải phẫu) Xương vuông.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (toán học) bình phương, bậc hai.
Ngoại động từ
sửaquadrate ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˈkwɑː.ˌdreɪt/
- Làm thành vuông.
- (Toán học) Quy vuông (quy thành hình vuông tương đương).
- (+ with) Làm cho xứng với, làm cho tương hợp với.
Nội động từ
sửaquadrate nội động từ /ˈkwɑː.ˌdreɪt/
Tham khảo
sửa- "quadrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)