quotient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwoʊ.ʃənt/
Danh từ
sửaquotient /ˈkwoʊ.ʃənt/
Tham khảo
sửa- "quotient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.sjɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quotient /kɔ.sjɑ̃/ |
quotients /kɔ.sjɑ̃/ |
quotient gđ /kɔ.sjɑ̃/
- Thương số, thương.
- Quotient assimilateur — (sinh vật học) thương số đồng hóa
- Quotient respiratoire — (sinh vật học) thương số hô hấp
Tham khảo
sửa- "quotient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)