Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quotient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwoʊ.ʃənt/
Danh từ
sửa
quotient
/ˈkwoʊ.ʃənt/
(
Toán học
)
Số
thương
.
Tham khảo
sửa
"
quotient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.sjɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
quotient
/kɔ.sjɑ̃/
quotients
/kɔ.sjɑ̃/
quotient
gđ
/kɔ.sjɑ̃/
Thương số
,
thương
.
Quotient
assimilateur
— (sinh vật học) thương số đồng hóa
Quotient
respiratoire
— (sinh vật học) thương số hô hấp
Tham khảo
sửa
"
quotient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)