quadrature
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑː.drə.ˌtʃʊr/
Danh từ
sửaquadrature /ˈkwɑː.drə.ˌtʃʊr/
- (Toán học) Phép cầu phương.
- quadrature of the circle — phép cầu phương một vòng tròn
- (Thiên văn học) Vị trí góc vuông.
Tham khảo
sửa- "quadrature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwad.ʁa.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quadrature /kwad.ʁa.tyʁ/ |
quadrature /kwad.ʁa.tyʁ/ |
quadrature gc /kwad.ʁa.tyʁ/
- (Toán học) Phép cầu phương.
- Quadrature approchée — phép cầu phương gần đúng
- Quadrature quadrilatérale — phép cầu phương tứ giác
- (Thiên văn) Vị trí góc vuông.
- (Số nhiều) Tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền).
- chercher la quadrature du cercle — theo đuổi một việc nan giải
Tham khảo
sửa- "quadrature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)