Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
quater
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Bốn
là.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Bốn
.
Le 12 ter et le 12
quater
de cette rue
— số 12 ba và số 12 bốn ở phố này
Tham khảo
sửa
"
quater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)