Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

quater

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn là.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bốn.
    Le 12 ter et le 12 quater de cette rue — số 12 ba và số 12 bốn ở phố này

Tham khảo

sửa