Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/, /ˈkweɪ.ˌzi/

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh quasi (“như thế, y như thế”).

Tính từ

sửa

quasi ( không so sánh được) /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/

  1. Giống như, hầu như, tuồng như, y như.

Từ dẫn xuất

sửa

Phó từ

sửa

quasi (không so sánh được) /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/

  1. Hầu như là, tuồng như là, y như thế.

Liên từ

sửa

quasi /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/

  1. Tức là, có nghĩa là.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

quasi /ka.zi/

  1. Gần như, hầu như.
    Je suis quasi le seul — tôi gần như là người độc nhất

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quasi
/ka.zi/
quasi
/ka.zi/

quasi /ka.zi/

  1. Miếng thịt đùi .

Tham khảo

sửa

Tiếng Ý

sửa

Phó từ

sửa

quasi

  1. Gần như, hầu như.
  2. Hầu như không.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa