quasi
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/, /ˈkweɪ.ˌzi/
Từ đồng âm
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh quasi (“như thế, y như thế”).
Tính từ
sửaquasi ( không so sánh được) /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/
Từ dẫn xuất
sửaPhó từ
sửaquasi (không so sánh được) /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/
Liên từ
sửaquasi /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/
Tham khảo
sửa- "quasi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.zi/
Phó từ
sửaquasi /ka.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quasi /ka.zi/ |
quasi /ka.zi/ |
quasi gđ /ka.zi/
Tham khảo
sửa- "quasi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaPhó từ
sửaquasi