Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɑː.drənt/

Danh từ sửa

quadrant /ˈkwɑː.drənt/

  1. (Toán học) Góc phần ; cung phần .

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwad.ʁɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quadrant
/kwad.ʁɑ̃/
quadrants
/kwad.ʁɑ̃/

quadrant /kwad.ʁɑ̃/

  1. (Toán học) Góc phần , cung phần .
  2. (Số nhiều) Góc tư.

Tham khảo sửa