phương trình
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ | fɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ | fɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ | fɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Từ phương (“hướng”) + trình (“cách thức”).
Danh từSửa đổi
phương trình
- (Toán học) Từ toán học chỉ đẳng thức chứa một hay nhiều ẩn số.
- Ax + by + c = 0 là một phương trình bậc nhất có hai ẩn số.
Trái nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)