Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phương trình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
phương trình
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɨəŋ
˧˧
ʨï̤ŋ
˨˩
fɨəŋ
˧˥
tʂïn
˧˧
fɨəŋ
˧˧
tʂɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɨəŋ
˧˥
tʂïŋ
˧˧
fɨəŋ
˧˥˧
tʂïŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Từ
phương
(“
hướng
”) +
trình
(“
cách thức
”).
Danh từ
sửa
phương trình
(
Toán học
)
Từ
toán học
chỉ
đẳng thức
chứa
một hay nhiều
ẩn
số
.
Ax + by + c = 0 là một
phương trình
bậc nhất có hai ẩn số.
Trái nghĩa
sửa
bất phương trình
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
equation
Tiếng Tây Ban Nha
:
ecuación
gc
Tham khảo
sửa
"
phương trình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)