quantize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkwɑːn.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ sửa
quantize ngoại động từ /ˈkwɑːn.ˌtɑɪz/
- (Vật lý) Lượng tử hoá.
Tham khảo sửa
- "quantize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quantize ngoại động từ /ˈkwɑːn.ˌtɑɪz/